Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǒng

Meanings: Cong lên, nâng đỡ, đẩy ra, Arch, support, push out, ①通“珙”。大璧。[例]与我其拱璧,吾献其柩。——《左传·襄公二十八年》。[例]虽有拱璧,以先驷马。——《老子·六十二章》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 共, 扌

Chinese meaning: ①通“珙”。大璧。[例]与我其拱璧,吾献其柩。——《左传·襄公二十八年》。[例]虽有拱璧,以先驷马。——《老子·六十二章》。

Hán Việt reading: củng

Grammar: Động từ mô tả hành động của cơ thể hoặc vật thể cong lên hoặc đẩy ra.

Example: 小猫拱了拱背。

Example pinyin: xiǎo māo gǒng le gǒng bèi 。

Tiếng Việt: Chú mèo con cong lưng lên.

gǒng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cong lên, nâng đỡ, đẩy ra

củng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Arch, support, push out

通“珙”。大璧。与我其拱璧,吾献其柩。——《左传·襄公二十八年》。虽有拱璧,以先驷马。——《老子·六十二章》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...