Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 择优

Pinyin: zé yōu

Meanings: Chọn lựa cái tốt nhất, ưu tiên lựa chọn phương án tối ưu., To select the best option or choice., ①择取最佳者。[例]经过考核,择优上岗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 亻, 尤

Chinese meaning: ①择取最佳者。[例]经过考核,择优上岗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng với các danh từ liên quan đến việc tuyển chọn như “录取” (tuyển chọn), “选择” (lựa chọn).

Example: 我们公司招聘员工一向择优录取。

Example pinyin: wǒ men gōng sī zhāo pìn yuán gōng yí xiàng zé yōu lù qǔ 。

Tiếng Việt: Công ty chúng tôi luôn tuyển dụng nhân viên theo phương châm chọn người ưu tú nhất.

择优
zé yōu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lựa cái tốt nhất, ưu tiên lựa chọn phương án tối ưu.

To select the best option or choice.

择取最佳者。经过考核,择优上岗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

择优 (zé yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung