Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拱桥
Pinyin: gǒng qiáo
Meanings: Cầu vòm, Arch bridge., ①一根垂直的构件(如壁柱或柱),从它建起穹肋,并且通常是簇柱之一或构成较大墩子的一部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 共, 扌, 乔, 木
Chinese meaning: ①一根垂直的构件(如壁柱或柱),从它建起穹肋,并且通常是簇柱之一或构成较大墩子的一部分。
Example: 赵州桥是一座著名的拱桥。
Example pinyin: zhào zhōu qiáo shì yí zuò zhù míng de gǒng qiáo 。
Tiếng Việt: Cầu Triệu Châu là một cây cầu vòm nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu vòm
Nghĩa phụ
English
Arch bridge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一根垂直的构件(如壁柱或柱),从它建起穹肋,并且通常是簇柱之一或构成较大墩子的一部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!