Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼拢
Pinyin: pīn lǒng
Meanings: Ghép các phần riêng biệt lại gần nhau để tạo thành một khối hoàn chỉnh., To bring separate parts close together to form a complete unit., ①拿过来紧挨着;拼接。[例]将桌子拼拢。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 并, 扌, 龙
Chinese meaning: ①拿过来紧挨着;拼接。[例]将桌子拼拢。
Grammar: Thường sử dụng khi nói về việc tái tạo hoặc lắp ráp các bộ phận bị phân chia.
Example: 把碎片拼拢成一个完整的花瓶。
Example pinyin: bǎ suì piàn pīn lǒng chéng yí gè wán zhěng de huā píng 。
Tiếng Việt: Ghép các mảnh vỡ lại thành một chiếc bình hoa hoàn chỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghép các phần riêng biệt lại gần nhau để tạo thành một khối hoàn chỉnh.
Nghĩa phụ
English
To bring separate parts close together to form a complete unit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拿过来紧挨着;拼接。将桌子拼拢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!