Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 择席

Pinyin: zé xí

Meanings: Chọn chỗ nằm phù hợp, ví dụ chọn giường hoặc vị trí ngủ., To choose a suitable place to sleep or lie down., ①换一个地方就睡不好觉。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 巾, 广, 廿

Chinese meaning: ①换一个地方就睡不好觉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả thói quen cá nhân. Có thể kết hợp với các danh từ như “床” (giường) hoặc “地方” (nơi).

Example: 他每晚都要择席才能睡得安稳。

Example pinyin: tā měi wǎn dōu yào zé xí cái néng shuì dé ān wěn 。

Tiếng Việt: Mỗi đêm anh ấy đều phải chọn chỗ nằm phù hợp mới ngủ được ngon giấc.

择席
zé xí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn chỗ nằm phù hợp, ví dụ chọn giường hoặc vị trí ngủ.

To choose a suitable place to sleep or lie down.

换一个地方就睡不好觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

择席 (zé xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung