Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拼接

Pinyin: pīn jiē

Meanings: Nối hoặc ghép các phần khác nhau lại với nhau (như hình ảnh, vật liệu...)., To join or connect different parts together (such as images, materials, etc.)., ①接在一起;连接。[例]把几块破布拼接在一起。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 并, 扌, 妾

Chinese meaning: ①接在一起;连接。[例]把几块破布拼接在一起。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các ngành nghề kỹ thuật, may mặc hoặc nghệ thuật.

Example: 设计师将两块布料拼接在一起。

Example pinyin: shè jì shī jiāng liǎng kuài bù liào pīn jiē zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Nhà thiết kế đã ghép hai mảnh vải lại với nhau.

拼接
pīn jiē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nối hoặc ghép các phần khác nhau lại với nhau (như hình ảnh, vật liệu...).

To join or connect different parts together (such as images, materials, etc.).

接在一起;连接。把几块破布拼接在一起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拼接 (pīn jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung