Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拼凑

Pinyin: pīn còu

Meanings: Ghép lại, lắp ghép, To piece together, to assemble, ①以字母拼字、书写。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 并, 扌, 冫, 奏

Chinese meaning: ①以字母拼字、书写。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ cụ thể.

Example: 他用旧零件拼凑了一台电脑。

Example pinyin: tā yòng jiù líng jiàn pīn còu le yì tái diàn nǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lắp ghép một chiếc máy tính từ các linh kiện cũ.

拼凑
pīn còu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghép lại, lắp ghép

To piece together, to assemble

以字母拼字、书写

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...