Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shì

Meanings: Lau sạch, chùi sạch., To wipe clean., ①用本义。[据]拭,清也。——《尔雅》。[例]拭圭。——《仪礼·聘礼》。注:“清也。”[例]雍人拭羊。——《礼记·杂记》。[例]反祛拭面,泣涕沾襟。——《论衡·指端》。[例]惊定还拭泪。——杜甫《羌村三首》。[例]从粉板上拭去了孔乙己的名字。——《孔乙己》。[合]拭目(擦亮眼睛);拭泪,拭拂(拭擦,揩擦)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 式, 扌

Chinese meaning: ①用本义。[据]拭,清也。——《尔雅》。[例]拭圭。——《仪礼·聘礼》。注:“清也。”[例]雍人拭羊。——《礼记·杂记》。[例]反祛拭面,泣涕沾襟。——《论衡·指端》。[例]惊定还拭泪。——杜甫《羌村三首》。[例]从粉板上拭去了孔乙己的名字。——《孔乙己》。[合]拭目(擦亮眼睛);拭泪,拭拂(拭擦,揩擦)。

Hán Việt reading: thức

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được lau chùi.

Example: 他用毛巾拭去了脸上的汗水。

Example pinyin: tā yòng máo jīn shì qù le liǎn shàng de hàn shuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng khăn lau sạch mồ hôi trên mặt.

shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lau sạch, chùi sạch.

thức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To wipe clean.

用本义。[据]拭,清也。——《尔雅》。[例]拭圭。——《仪礼·聘礼》。注

“清也。”雍人拭羊。——《礼记·杂记》。反祛拭面,泣涕沾襟。——《论衡·指端》。惊定还拭泪。——杜甫《羌村三首》。从粉板上拭去了孔乙己的名字。——《孔乙己》。拭目(擦亮眼睛);拭泪,拭拂(拭擦,揩擦)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拭 (shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung