Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼合
Pinyin: pīn hé
Meanings: Ghép lại với nhau, kết hợp các phần thành một thể thống nhất., To put together or combine parts into a unified whole., ①合在一起;缀合;拼凑。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 并, 扌, 亼, 口
Chinese meaning: ①合在一起;缀合;拼凑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được ghép nối.
Example: 这两块木板可以拼合起来。
Example pinyin: zhè liǎng kuài mù bǎn kě yǐ pīn hé qǐ lái 。
Tiếng Việt: Hai tấm gỗ này có thể ghép lại với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghép lại với nhau, kết hợp các phần thành một thể thống nhất.
Nghĩa phụ
English
To put together or combine parts into a unified whole.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合在一起;缀合;拼凑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!