Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陵墓
Pinyin: líng mù
Meanings: Lăng mộ, mộ lớn của người quyền quý, Mausoleum or grand tomb for nobility., ①领袖、烈士、知名人士或帝王及后妃的坟墓。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 夌, 阝, 土, 莫
Chinese meaning: ①领袖、烈士、知名人士或帝王及后妃的坟墓。
Grammar: Danh từ ghép, thường chỉ lăng mộ của các vị hoàng đế hoặc nhân vật lịch sử.
Example: 秦始皇的陵墓非常壮观。
Example pinyin: qín shǐ huáng de líng mù fēi cháng zhuàng guān 。
Tiếng Việt: Lăng mộ của Tần Thủy Hoàng rất hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lăng mộ, mộ lớn của người quyền quý
Nghĩa phụ
English
Mausoleum or grand tomb for nobility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
领袖、烈士、知名人士或帝王及后妃的坟墓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!