Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陶然
Pinyin: táo rán
Meanings: Vui vẻ, thoải mái, thư thái, Happy, comfortable, relaxed, ①闲适欢乐的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 匋, 阝, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①闲适欢乐的样子。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng sau động từ chỉ trạng thái tâm lý.
Example: 听完音乐后,他感到陶然。
Example pinyin: tīng wán yīn yuè hòu , tā gǎn dào táo rán 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe nhạc, anh ấy cảm thấy vui vẻ và thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ, thoải mái, thư thái
Nghĩa phụ
English
Happy, comfortable, relaxed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闲适欢乐的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!