Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陶陶

Pinyin: táo táo

Meanings: Vui vẻ, hạnh phúc, Joyful, happy, ①欢乐。[例]陶陶乐趣。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 匋, 阝

Chinese meaning: ①欢乐。[例]陶陶乐趣。

Grammar: Từ lặp lại hai âm tiết, tăng cường cảm xúc tích cực.

Example: 他每天都过得很陶陶。

Example pinyin: tā měi tiān dōu guò dé hěn táo táo 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều sống rất vui vẻ.

陶陶
táo táo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, hạnh phúc

Joyful, happy

欢乐。陶陶乐趣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陶陶 (táo táo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung