Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除草

Pinyin: chú cǎo

Meanings: Nhổ cỏ, làm sạch cỏ dại., To weed, to remove weeds., ①除去杂草。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 余, 阝, 早, 艹

Chinese meaning: ①除去杂草。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc vườn tược.

Example: 农民每天都要除草。

Example pinyin: nóng mín měi tiān dōu yào chú cǎo 。

Tiếng Việt: Nông dân mỗi ngày đều phải nhổ cỏ.

除草
chú cǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhổ cỏ, làm sạch cỏ dại.

To weed, to remove weeds.

除去杂草

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

除草 (chú cǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung