Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陶罐

Pinyin: táo guàn

Meanings: Bình gốm, Ceramic pot, ①一种盛液体或食品的陶制容器。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 匋, 阝, 缶, 雚

Chinese meaning: ①一种盛液体或食品的陶制容器。

Grammar: Danh từ chỉ vật chứa nhỏ hơn so với '陶缸', thường mang tính ứng dụng hàng ngày.

Example: 这个陶罐用来装水。

Example pinyin: zhè ge táo guàn yòng lái zhuāng shuǐ 。

Tiếng Việt: Cái bình gốm này dùng để đựng nước.

陶罐
táo guàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình gốm

Ceramic pot

一种盛液体或食品的陶制容器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陶罐 (táo guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung