Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 启事
Pinyin: qǐ shì
Meanings: Thông báo, cáo thị, Notice, announcement, ①公开声明某事的文字。多刊登出来。[例]结婚启事。[例]征稿启事。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 户, 事
Chinese meaning: ①公开声明某事的文字。多刊登出来。[例]结婚启事。[例]征稿启事。
Example: 他在报纸上登了一则寻人启事。
Example pinyin: tā zài bào zhǐ shàng dēng le yì zé xún rén qǐ shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đăng một thông báo tìm người trên báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông báo, cáo thị
Nghĩa phụ
English
Notice, announcement
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公开声明某事的文字。多刊登出来。结婚启事。征稿启事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!