Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 启发
Pinyin: qǐ fā
Meanings: Khơi gợi, gợi ý, truyền cảm hứng, To inspire, to enlighten, ①开导其心,使之领悟。[例]启发人们的心灵。*②阐明;发挥。[例]启发篇章,校理秘文。——汉·班固《西都赋》。*③掀开覆盖物;暴露。[例]手足全启发。——宋·王元之《金吾》。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 户, 发
Chinese meaning: ①开导其心,使之领悟。[例]启发人们的心灵。*②阐明;发挥。[例]启发篇章,校理秘文。——汉·班固《西都赋》。*③掀开覆盖物;暴露。[例]手足全启发。——宋·王元之《金吾》。
Example: 老师的话启发了我。
Example pinyin: lǎo shī de huà qǐ fā le wǒ 。
Tiếng Việt: Lời thầy giáo đã gợi ý cho tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khơi gợi, gợi ý, truyền cảm hứng
Nghĩa phụ
English
To inspire, to enlighten
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开导其心,使之领悟。启发人们的心灵
阐明;发挥。启发篇章,校理秘文。——汉·班固《西都赋》
掀开覆盖物;暴露。手足全启发。——宋·王元之《金吾》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!