Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吼叫

Pinyin: hǒu jiào

Meanings: Gầm gừ, hét to, thường chỉ động vật hoặc con người phát ra tiếng kêu lớn., To roar or shout loudly, often referring to animals or humans making loud sounds., ①大声地叫。[例]狮子吼叫了。*②混乱的喊叫或争论、殴打或提抗议的人群的吵闹声。[例]经常把议会的辩论引到激烈的吼叫之中。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 孔, 丩

Chinese meaning: ①大声地叫。[例]狮子吼叫了。*②混乱的喊叫或争论、殴打或提抗议的人群的吵闹声。[例]经常把议会的辩论引到激烈的吼叫之中。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp cùng trạng từ hoặc bổ ngữ để diễn tả cường độ.

Example: 狮子在夜晚不停地吼叫。

Example pinyin: shī zi zài yè wǎn bù tíng dì hǒu jiào 。

Tiếng Việt: Sư tử không ngừng gầm gừ vào ban đêm.

吼叫
hǒu jiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gầm gừ, hét to, thường chỉ động vật hoặc con người phát ra tiếng kêu lớn.

To roar or shout loudly, often referring to animals or humans making loud sounds.

大声地叫。狮子吼叫了

混乱的喊叫或争论、殴打或提抗议的人群的吵闹声。经常把议会的辩论引到激烈的吼叫之中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吼叫 (hǒu jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung