Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吸吮

Pinyin: xī shǔn

Meanings: Hút mạnh bằng môi hoặc miệng để lấy chất lỏng hoặc dịch., To suck strongly with lips or mouth to extract liquid or fluid., ①面颊、唇周肌肉收缩,造成口腔负真空,吸入饮料或流食。[例]吸吮汽水。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 及, 口, 允

Chinese meaning: ①面颊、唇周肌肉收缩,造成口腔负真空,吸入饮料或流食。[例]吸吮汽水。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động cụ thể liên quan đến việc hút chất lỏng.

Example: 婴儿正在吸吮母亲的乳汁。

Example pinyin: yīng ér zhèng zài xī shǔn mǔ qīn de rǔ zhī 。

Tiếng Việt: Đứa bé đang bú sữa mẹ.

吸吮
xī shǔn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hút mạnh bằng môi hoặc miệng để lấy chất lỏng hoặc dịch.

To suck strongly with lips or mouth to extract liquid or fluid.

面颊、唇周肌肉收缩,造成口腔负真空,吸入饮料或流食。吸吮汽水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吸吮 (xī shǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung