Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吴音
Pinyin: Wú yīn
Meanings: Phương ngữ của vùng Ngô (khu vực Giang Tô, Chiết Giang ngày nay), hoặc âm điệu đặc trưng của vùng đó., The dialect of the Wu region (modern Jiangsu and Zhejiang areas) or its characteristic accent., ①指吴语,吴方言。[例]醉里吴音相媚好。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 天, 日, 立
Chinese meaning: ①指吴语,吴方言。[例]醉里吴音相媚好。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》。
Grammar: Danh từ, có thể đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ cho danh từ khác.
Example: 她说话带着一点吴音。
Example pinyin: tā shuō huà dài zhe yì diǎn wú yīn 。
Tiếng Việt: Cô ấy nói chuyện với một chút âm điệu của vùng Ngô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương ngữ của vùng Ngô (khu vực Giang Tô, Chiết Giang ngày nay), hoặc âm điệu đặc trưng của vùng đó.
Nghĩa phụ
English
The dialect of the Wu region (modern Jiangsu and Zhejiang areas) or its characteristic accent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指吴语,吴方言。醉里吴音相媚好。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!