Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吸纳

Pinyin: xī nà

Meanings: Thu nhận, tiếp thu (ý tưởng, người tài...)., To absorb or take in (ideas, talents...)., ①吸收,接纳。[例]党吸纳这个团体中的个别成员。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 及, 口, 内, 纟

Chinese meaning: ①吸收,接纳。[例]党吸纳这个团体中的个别成员。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tổ chức.

Example: 公司吸纳了很多优秀的人才。

Example pinyin: gōng sī xī nà le hěn duō yōu xiù de rén cái 。

Tiếng Việt: Công ty đã thu hút rất nhiều nhân tài xuất sắc.

吸纳
xī nà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu nhận, tiếp thu (ý tưởng, người tài...).

To absorb or take in (ideas, talents...).

吸收,接纳。党吸纳这个团体中的个别成员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吸纳 (xī nà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung