Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹嘘

Pinyin: chuī xū

Meanings: Khoác lác, nói quá sự thật để khoe khoang, To boast or exaggerate facts to show off., ①夸张地宣扬或编造优点、长处等。[例]他的运气没有什么可以吹嘘的。*②口出气;嘘气。*③过分夸奖。[例]这辆轿车并不像销售商所吹嘘的那样好。*④对人或事过分吹捧。[例]新闻发布人员必须注意不夸大,不吹嘘。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 欠, 虚

Chinese meaning: ①夸张地宣扬或编造优点、长处等。[例]他的运气没有什么可以吹嘘的。*②口出气;嘘气。*③过分夸奖。[例]这辆轿车并不像销售商所吹嘘的那样好。*④对人或事过分吹捧。[例]新闻发布人员必须注意不夸大,不吹嘘。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thành tựu cá nhân hoặc khả năng nào đó để diễn tả hành vi khoe khoang.

Example: 他总是喜欢吹嘘自己的成就。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan chuī xū zì jǐ de chéng jiù 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thích khoe khoang về thành tích của mình.

吹嘘
chuī xū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoác lác, nói quá sự thật để khoe khoang

To boast or exaggerate facts to show off.

夸张地宣扬或编造优点、长处等。他的运气没有什么可以吹嘘的

口出气;嘘气

过分夸奖。这辆轿车并不像销售商所吹嘘的那样好

对人或事过分吹捧。新闻发布人员必须注意不夸大,不吹嘘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吹嘘 (chuī xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung