Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹呼

Pinyin: chuī hū

Meanings: Thổi còi, reo hò để gây chú ý, To shout or whistle to draw attention., ①[方言]吹牛;说大话。[例]吹呼什么?谁不知道你那点水儿。[例]他经常吹呼自己的才能。*②批评;指责。[例]几个差生又被老师吹呼了一顿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 欠, 乎

Chinese meaning: ①[方言]吹牛;说大话。[例]吹呼什么?谁不知道你那点水儿。[例]他经常吹呼自己的才能。*②批评;指责。[例]几个差生又被老师吹呼了一顿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành động tạo tiếng động lớn để thu hút sự chú ý.

Example: 孩子们在操场上吹呼着玩。

Example pinyin: hái zi men zài cāo chǎng shàng chuī hū zhe wán 。

Tiếng Việt: Lũ trẻ đang thổi còi và reo hò trên sân trường.

吹呼
chuī hū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thổi còi, reo hò để gây chú ý

To shout or whistle to draw attention.

[方言]吹牛;说大话。吹呼什么?谁不知道你那点水儿。他经常吹呼自己的才能

批评;指责。几个差生又被老师吹呼了一顿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吹呼 (chuī hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung