Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邻国
Pinyin: lín guó
Meanings: Quốc gia láng giềng, nước kế cận., Neighboring country, adjacent nation., ①领土邻接的国家。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 令, 阝, 囗, 玉
Chinese meaning: ①领土邻接的国家。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh ngoại giao.
Example: 中国与多个邻国保持友好关系。
Example pinyin: zhōng guó yǔ duō gè lín guó bǎo chí yǒu hǎo guān xì 。
Tiếng Việt: Trung Quốc duy trì mối quan hệ hữu nghị với nhiều quốc gia láng giềng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quốc gia láng giềng, nước kế cận.
Nghĩa phụ
English
Neighboring country, adjacent nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
领土邻接的国家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!