Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配备

Pinyin: pèi bèi

Meanings: Trang bị, bố trí, To equip, to arrange

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 己, 酉, 夂, 田

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh về cung cấp vật dụng hoặc nhân lực.

Example: 学校配备了新的教学设备。

Example pinyin: xué xiào pèi bèi le xīn de jiào xué shè bèi 。

Tiếng Việt: Trường học đã trang bị thiết bị dạy học mới.

配备
pèi bèi
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang bị, bố trí

To equip, to arrange

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

配备 (pèi bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung