Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 部落
Pinyin: bù luò
Meanings: Bộ lạc, cộng đồng nhỏ sống ở một khu vực., Tribal community living in a specific area., ①处理;料理。[例]炮兵的部署已标明在这张地图上。*②安排。[例]部署计划。[例]部署甫定而外围合。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 咅, 阝, 洛, 艹
Chinese meaning: ①处理;料理。[例]炮兵的部署已标明在这张地图上。*②安排。[例]部署计划。[例]部署甫定而外围合。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
Grammar: Danh từ chỉ cộng đồng dân cư, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc dân tộc học.
Example: 这个部落的人们过着简单的生活。
Example pinyin: zhè ge bù luò de rén men guò zhe jiǎn dān de shēng huó 。
Tiếng Việt: Người dân trong bộ lạc này sống cuộc sống đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ lạc, cộng đồng nhỏ sống ở một khu vực.
Nghĩa phụ
English
Tribal community living in a specific area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处理;料理。炮兵的部署已标明在这张地图上
安排。部署计划。部署甫定而外围合。——清·邵长蘅《青门剩稿》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!