Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 郑重

Pinyin: zhèng zhòng

Meanings: Nghiêm túc, trang trọng hoặc làm một việc gì đó với sự tôn trọng và cẩn thận., Serious, solemn, or to do something with respect and care., ①严肃认真。[例]郑重宣誓。*②审慎;殷勤。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 关, 阝, 重

Chinese meaning: ①严肃认真。[例]郑重宣誓。*②审慎;殷勤。

Grammar: Thường được sử dụng trước động từ để nhấn mạnh thái độ trang trọng khi thực hiện hành động.

Example: 他郑重地宣布了这个消息。

Example pinyin: tā zhèng zhòng dì xuān bù le zhè ge xiāo xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nghiêm túc thông báo tin tức này.

郑重
zhèng zhòng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêm túc, trang trọng hoặc làm một việc gì đó với sự tôn trọng và cẩn thận.

Serious, solemn, or to do something with respect and care.

严肃认真。郑重宣誓

审慎;殷勤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郑重 (zhèng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung