Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配方

Pinyin: pèi fāng

Meanings: Công thức pha chế, thường dùng trong nấu ăn hoặc hóa chất., Recipe or formula for mixing, often used in cooking or chemistry., ①为某种物质(如药品、混合咖啡、堵缝填料)的配料提供方法和配比的处方。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 己, 酉, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①为某种物质(如药品、混合咖啡、堵缝填料)的配料提供方法和配比的处方。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực nấu ăn, y học hoặc hóa học.

Example: 这个蛋糕的配方很简单。

Example pinyin: zhè ge dàn gāo de pèi fāng hěn jiǎn dān 。

Tiếng Việt: Công thức của chiếc bánh này rất đơn giản.

配方
pèi fāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công thức pha chế, thường dùng trong nấu ăn hoặc hóa chất.

Recipe or formula for mixing, often used in cooking or chemistry.

为某种物质(如药品、混合咖啡、堵缝填料)的配料提供方法和配比的处方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

配方 (pèi fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung