Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒娘
Pinyin: jiǔ niáng
Meanings: Người phụ nữ làm rượu hoặc phục vụ rượu trong quán., A woman who makes or serves alcohol in a tavern., ①在蒸熟的糯米中加入酒曲,然后放在封闭的罐中发酵而成的食品。也叫“江米酒”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 酉, 女, 良
Chinese meaning: ①在蒸熟的糯米中加入酒曲,然后放在封闭的罐中发酵而成的食品。也叫“江米酒”。
Grammar: Danh từ mang tính trang trọng hoặc văn hóa, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 这家酒馆的酒娘很热情。
Example pinyin: zhè jiā jiǔ guǎn de jiǔ niáng hěn rè qíng 。
Tiếng Việt: Cô gái phục vụ rượu ở quán này rất nhiệt tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ nữ làm rượu hoặc phục vụ rượu trong quán.
Nghĩa phụ
English
A woman who makes or serves alcohol in a tavern.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在蒸熟的糯米中加入酒曲,然后放在封闭的罐中发酵而成的食品。也叫“江米酒”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!