Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 部族
Pinyin: bù zú
Meanings: Bộ tộc, nhóm dân cư sinh sống cùng nhau, có chung nguồn gốc., Tribe, group of people living together with a common origin., ①部下;下属。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 咅, 阝, 方, 矢, 𠂉
Chinese meaning: ①部下;下属。
Grammar: Danh từ chỉ cộng đồng hoặc nhóm dân cư, thường đi kèm với các từ chỉ khu vực như 非洲 (châu Phi).
Example: 非洲有很多不同的部族。
Example pinyin: fēi zhōu yǒu hěn duō bù tóng de bù zú 。
Tiếng Việt: Châu Phi có nhiều bộ tộc khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ tộc, nhóm dân cư sinh sống cùng nhau, có chung nguồn gốc.
Nghĩa phụ
English
Tribe, group of people living together with a common origin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
部下;下属
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!