Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒刺

Pinyin: jiǔ cì

Meanings: Mụn nhọt do uống nhiều rượu gây ra (còn gọi là mụn trứng cá)., Acne caused by excessive drinking (also called pimples)., ①粉刺、痤疮(cuóchuāng)的俗称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 酉, 刂, 朿

Chinese meaning: ①粉刺、痤疮(cuóchuāng)的俗称。

Grammar: Thuộc loại danh từ, thường được dùng để miêu tả hậu quả của việc uống rượu.

Example: 他因为喝酒太多长了很多酒刺。

Example pinyin: tā yīn wèi hē jiǔ tài duō cháng le hěn duō jiǔ cì 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì uống quá nhiều rượu nên nổi đầy mụn nhọt.

酒刺
jiǔ cì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mụn nhọt do uống nhiều rượu gây ra (còn gọi là mụn trứng cá).

Acne caused by excessive drinking (also called pimples).

粉刺、痤疮(cuóchuāng)的俗称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酒刺 (jiǔ cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung