Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配料

Pinyin: pèi liào

Meanings: Nguyên liệu phụ trợ dùng để thêm vào món ăn hoặc sản phẩm chính., Additional ingredients used to enhance food or main products., ①生产过程中,把某些原料按一定比例混合在一起。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 己, 酉, 斗, 米

Chinese meaning: ①生产过程中,把某些原料按一定比例混合在一起。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ món ăn hoặc sản phẩm.

Example: 这道菜需要很多配料。

Example pinyin: zhè dào cài xū yào hěn duō pèi liào 。

Tiếng Việt: Món ăn này cần rất nhiều nguyên liệu phụ trợ.

配料
pèi liào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên liệu phụ trợ dùng để thêm vào món ăn hoặc sản phẩm chính.

Additional ingredients used to enhance food or main products.

生产过程中,把某些原料按一定比例混合在一起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

配料 (pèi liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung