Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邻接
Pinyin: lín jiē
Meanings: Tiếp giáp, liền kề., To adjoin, to be adjacent., ①紧接,毗连。[例]化肥厂邻接农机厂。[例]西班牙邻接法国西南部。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 令, 阝, 妾, 扌
Chinese meaning: ①紧接,毗连。[例]化肥厂邻接农机厂。[例]西班牙邻接法国西南部。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh địa lý hoặc xây dựng.
Example: 这间屋子邻接花园。
Example pinyin: zhè jiān wū zi lín jiē huā yuán 。
Tiếng Việt: Căn phòng này tiếp giáp với khu vườn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp giáp, liền kề.
Nghĩa phụ
English
To adjoin, to be adjacent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧接,毗连。化肥厂邻接农机厂。西班牙邻接法国西南部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!