Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒兴
Pinyin: jiǔ xìng
Meanings: Sự hứng thú, cảm giác vui vẻ khi uống rượu., The feeling of joy or excitement when drinking alcohol., ①喝酒的兴致。[例]酒兴正酣。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 酉, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①喝酒的兴致。[例]酒兴正酣。
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tâm lý trong lúc uống rượu. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các động từ khác.
Example: 他今天有酒兴,喝了不少。
Example pinyin: tā jīn tiān yǒu jiǔ xìng , hē le bù shǎo 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy rất hào hứng, đã uống kha khá rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự hứng thú, cảm giác vui vẻ khi uống rượu.
Nghĩa phụ
English
The feeling of joy or excitement when drinking alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喝酒的兴致。酒兴正酣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!