Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邻邦
Pinyin: lín bāng
Meanings: Quốc gia láng giềng, nước kế cận., Neighboring country, adjacent nation., ①接壤的国家。[例]我们两国历来是友好的邻邦。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 令, 阝, 丰
Chinese meaning: ①接壤的国家。[例]我们两国历来是友好的邻邦。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh ngoại giao lịch sự.
Example: 两国是友好的邻邦。
Example pinyin: liǎng guó shì yǒu hǎo de lín bāng 。
Tiếng Việt: Hai nước là những quốc gia láng giềng thân thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quốc gia láng giềng, nước kế cận.
Nghĩa phụ
English
Neighboring country, adjacent nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接壤的国家。我们两国历来是友好的邻邦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!