Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 配套
Pinyin: pèi tào
Meanings: Phối hợp đầy đủ các yếu tố cần thiết để tạo nên một hệ thống hoàn chỉnh., To provide a full set of necessary components to form a complete system., ①把多种相关事物组合在一起成为一个整体。[例]配套机构。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 己, 酉, 大, 镸
Chinese meaning: ①把多种相关事物组合在一起成为一个整体。[例]配套机构。
Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh. Khi làm danh từ, mang nghĩa 'bộ phận đi kèm'.
Example: 这套家具是配套的,包括床、桌子和椅子。
Example pinyin: zhè tào jiā jù shì pèi tào de , bāo kuò chuáng 、 zhuō zi hé yǐ zi 。
Tiếng Việt: Bộ đồ nội thất này là một bộ hoàn chỉnh, bao gồm giường, bàn và ghế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phối hợp đầy đủ các yếu tố cần thiết để tạo nên một hệ thống hoàn chỉnh.
Nghĩa phụ
English
To provide a full set of necessary components to form a complete system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把多种相关事物组合在一起成为一个整体。配套机构
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!