Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙视
Pinyin: bǐ shì
Meanings: Coi thường, khinh bỉ, To look down on, to despise, ①轻视,看不起。[例]鄙视他因为他是胆小鬼。[例]鄙视不诚实的政客们。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 啚, 阝, 礻, 见
Chinese meaning: ①轻视,看不起。[例]鄙视他因为他是胆小鬼。[例]鄙视不诚实的政客们。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để thể hiện thái độ khinh miệt.
Example: 他鄙视那些不诚实的人。
Example pinyin: tā bǐ shì nà xiē bù chéng shí de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy coi thường những người không trung thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi thường, khinh bỉ
Nghĩa phụ
English
To look down on, to despise
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻视,看不起。鄙视他因为他是胆小鬼。鄙视不诚实的政客们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!