Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邮坛
Pinyin: yóu tán
Meanings: Diễn đàn hoặc cộng đồng dành cho người yêu thích sưu tầm tem thư., A forum or community for stamp collectors., ①集邮界。[例]邮坛轶闻。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 由, 阝, 云, 土
Chinese meaning: ①集邮界。[例]邮坛轶闻。
Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực sưu tập tem thư hoặc nghiên cứu bưu chính.
Example: 他是邮坛上的活跃分子。
Example pinyin: tā shì yóu tán shàng de huó yuè fēn zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là thành viên tích cực trong cộng đồng sưu tầm tem thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn đàn hoặc cộng đồng dành cho người yêu thích sưu tầm tem thư.
Nghĩa phụ
English
A forum or community for stamp collectors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
集邮界。邮坛轶闻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!