Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自治

Pinyin: zì zhì

Meanings: Tự trị, tự quản lý, Autonomy; self-governance., ①行政上相对独立,有权自己处理自己的事务。[例]自治领。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 自, 台, 氵

Chinese meaning: ①行政上相对独立,有权自己处理自己的事务。[例]自治领。

Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với các từ liên quan đến quyền tự quyết.

Example: 少数民族地区实行民族自治。

Example pinyin: shǎo shù mín zú dì qū shí xíng mín zú zì zhì 。

Tiếng Việt: Các khu vực dân tộc thiểu số thực hiện chế độ tự trị.

自治
zì zhì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự trị, tự quản lý

Autonomy; self-governance.

行政上相对独立,有权自己处理自己的事务。自治领

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...