Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自救

Pinyin: zì jiù

Meanings: Tự cứu mình, tự giải quyết vấn đề của bản thân., To save oneself; to resolve one’s own problems., ①自己救自己。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 自, 攵, 求

Chinese meaning: ①自己救自己。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các tình huống khó khăn mà người khác không giúp được.

Example: 遇到困难时要懂得自救。

Example pinyin: yù dào kùn nán shí yào dǒng de zì jiù 。

Tiếng Việt: Khi gặp khó khăn phải biết tự cứu mình.

自救
zì jiù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự cứu mình, tự giải quyết vấn đề của bản thân.

To save oneself; to resolve one’s own problems.

自己救自己

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自救 (zì jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung