Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自爱

Pinyin: zì ài

Meanings: Yêu bản thân, quý trọng bản thân, Self-love; self-respect., ①爱自己。[例]宁愿将爱恋指向自己而不指向他人。*②对自己的幸福或利益的关心。[例]爱护自己的身体;珍惜自己的名誉。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 自, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: ①爱自己。[例]宁愿将爱恋指向自己而不指向他人。*②对自己的幸福或利益的关心。[例]爱护自己的身体;珍惜自己的名誉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trân trọng chính mình.

Example: 每个人都应该学会自爱。

Example pinyin: měi gè rén dōu yīng gāi xué huì zì ài 。

Tiếng Việt: Mỗi người nên học cách yêu quý bản thân.

自爱
zì ài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu bản thân, quý trọng bản thân

Self-love; self-respect.

爱自己。宁愿将爱恋指向自己而不指向他人

对自己的幸福或利益的关心。爱护自己的身体;珍惜自己的名誉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自爱 (zì ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung