Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自料
Pinyin: zì liào
Meanings: Tự đánh giá hoặc dự đoán tình hình của mình., To evaluate or predict one’s own situation., ①自备原料。[例]本店承接自料打制蛋糕业务。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 自, 斗, 米
Chinese meaning: ①自备原料。[例]本店承接自料打制蛋糕业务。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc suy nghĩ về tương lai hoặc kết quả.
Example: 他从未自料会有这样的结果。
Example pinyin: tā cóng wèi zì liào huì yǒu zhè yàng de jié guǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy chưa bao giờ nghĩ rằng sẽ có kết quả như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự đánh giá hoặc dự đoán tình hình của mình.
Nghĩa phụ
English
To evaluate or predict one’s own situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自备原料。本店承接自料打制蛋糕业务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!