Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自杀

Pinyin: zì shā

Meanings: Tự kết liễu đời mình., To commit suicide., ①自己杀死自己。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 自, 㐅, 朩

Chinese meaning: ①自己杀死自己。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động bi kịch liên quan đến sức khỏe tâm thần.

Example: 他因压力太大而自杀。

Example pinyin: tā yīn yā lì tài dà ér zì shā 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự tử vì áp lực quá lớn.

自杀
zì shā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự kết liễu đời mình.

To commit suicide.

自己杀死自己

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自杀 (zì shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung