Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自留

Pinyin: zì liú

Meanings: Giữ lại cho riêng mình; tự giữ., To keep for oneself; retain personally., ①自己留着。[例]自留备耕。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 自, 刀, 田

Chinese meaning: ①自己留着。[例]自留备耕。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân chia tài sản hoặc quyền lợi.

Example: 这块地是村里分给他家自留的。

Example pinyin: zhè kuài dì shì cūn lǐ fēn gěi tā jiā zì liú de 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này là phần thôn chia cho nhà anh ấy tự giữ.

自留
zì liú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ lại cho riêng mình; tự giữ.

To keep for oneself; retain personally.

自己留着。自留备耕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自留 (zì liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung