Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自新
Pinyin: zì xīn
Meanings: Tự thay đổi bản thân để trở nên tốt hơn., To reform oneself; to make oneself better., ①自此决心以新的面貌出现。[例]改过自新。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 自, 亲, 斤
Chinese meaning: ①自此决心以新的面貌出现。[例]改过自新。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cải thiện bản thân hoặc sửa lỗi lầm.
Example: 他决定痛改前非,重新自新。
Example pinyin: tā jué dìng tòng gǎi qián fēi , chóng xīn zì xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định sửa chữa sai lầm và tự thay đổi bản thân.

📷 Tái tạo bản thân - Nền tảng bảng phấn kinh doanh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự thay đổi bản thân để trở nên tốt hơn.
Nghĩa phụ
English
To reform oneself; to make oneself better.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自此决心以新的面貌出现。改过自新
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
