Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自然科学

Pinyin: zì rán kē xué

Meanings: Khoa học tự nhiên (bao gồm vật lý, hóa học, sinh học...), Natural sciences (physics, chemistry, biology, etc.)., ①研究自然现象和自然界各物质形态、结构、性质及其运动和发展的科学,广泛包括数、理、化、海洋、气象、生物等各分支学科。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 自, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 斗, 禾, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①研究自然现象和自然界各物质形态、结构、性质及其运动和发展的科学,广泛包括数、理、化、海洋、气象、生物等各分支学科。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ lĩnh vực nghiên cứu về thế giới tự nhiên.

Example: 她热爱自然科学。

Example pinyin: tā rè ài zì rán kē xué 。

Tiếng Việt: Cô ấy yêu thích khoa học tự nhiên.

自然科学
zì rán kē xué
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoa học tự nhiên (bao gồm vật lý, hóa học, sinh học...)

Natural sciences (physics, chemistry, biology, etc.).

研究自然现象和自然界各物质形态、结构、性质及其运动和发展的科学,广泛包括数、理、化、海洋、气象、生物等各分支学科

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...