Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自由下落
Pinyin: zì yóu xià luò
Meanings: Rơi tự do (không chịu tác động ngoại lực)., Free fall (without external force)., ①一个物体不受任何约束地从空中下落(如不用降落伞的下落)。*②跳伞降落中,在伞未张以前的下落阶段。*③在引力场中无约束的运动状态(如火箭在发动机关闭以后的飞行状态)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 自, 由, 一, 卜, 洛, 艹
Chinese meaning: ①一个物体不受任何约束地从空中下落(如不用降落伞的下落)。*②跳伞降落中,在伞未张以前的下落阶段。*③在引力场中无约束的运动状态(如火箭在发动机关闭以后的飞行状态)。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc vật lý.
Example: 跳伞运动员体验了自由下落的感觉。
Example pinyin: tiào sǎn yùn dòng yuán tǐ yàn le zì yóu xià luò de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Vận động viên nhảy dù đã trải nghiệm cảm giác rơi tự do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi tự do (không chịu tác động ngoại lực).
Nghĩa phụ
English
Free fall (without external force).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个物体不受任何约束地从空中下落(如不用降落伞的下落)
跳伞降落中,在伞未张以前的下落阶段
在引力场中无约束的运动状态(如火箭在发动机关闭以后的飞行状态)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế