Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自是
Pinyin: zì shì
Meanings: Tự cho mình đúng, tự phụ, tự cao tự đại., Arrogant; self-righteous; overconfident., ①自然是。[例]众人见他如此无礼,自是愤愤不平。*②自以为是。[例]自见者不明,自是者不彰。——《老子》。*③从此。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 自, 日, 𤴓
Chinese meaning: ①自然是。[例]众人见他如此无礼,自是愤愤不平。*②自以为是。[例]自见者不明,自是者不彰。——《老子》。*③从此。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực về tính cách.
Example: 他总是自是,听不进别人的意见。
Example pinyin: tā zǒng shì zì shì , tīng bú jìn bié rén de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tự cho mình đúng, không nghe ý kiến của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự cho mình đúng, tự phụ, tự cao tự đại.
Nghĩa phụ
English
Arrogant; self-righteous; overconfident.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自然是。众人见他如此无礼,自是愤愤不平
自以为是。自见者不明,自是者不彰。——《老子》
从此
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!