Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自相矛盾

Pinyin: zì xiāng máo dùn

Meanings: Tự mâu thuẫn với chính mình (như chuyện người bán khiên và giáo cổ điển)., To contradict oneself (like the classic story of the shield and spear salesman)., 矛进攻敌人的刺击武器;盾保护自己的盾牌。比喻自己说话做事前后抵触。[出处]《韩非子·难一》“楚人有鬻盾与矛者,誉之曰‘吾盾之坚,莫之能陷也。’又誉其矛曰‘吾矛之利,于物无不陷也。’或曰‘以子之矛陷子之盾,何如?’其人勿能应也。”[例]这些理论~。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 自, 木, 目, 丿, 龴, 𠂆

Chinese meaning: 矛进攻敌人的刺击武器;盾保护自己的盾牌。比喻自己说话做事前后抵触。[出处]《韩非子·难一》“楚人有鬻盾与矛者,誉之曰‘吾盾之坚,莫之能陷也。’又誉其矛曰‘吾矛之利,于物无不陷也。’或曰‘以子之矛陷子之盾,何如?’其人勿能应也。”[例]这些理论~。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, phổ biến trong cả văn nói và viết, nhấn mạnh tính bất hợp lý.

Example: 他说的话常常自相矛盾。

Example pinyin: tā shuō de huà cháng cháng zì xiāng máo dùn 。

Tiếng Việt: Những điều anh ấy nói thường mâu thuẫn với nhau.

自相矛盾
zì xiāng máo dùn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mâu thuẫn với chính mình (như chuyện người bán khiên và giáo cổ điển).

To contradict oneself (like the classic story of the shield and spear salesman).

矛进攻敌人的刺击武器;盾保护自己的盾牌。比喻自己说话做事前后抵触。[出处]《韩非子·难一》“楚人有鬻盾与矛者,誉之曰‘吾盾之坚,莫之能陷也。’又誉其矛曰‘吾矛之利,于物无不陷也。’或曰‘以子之矛陷子之盾,何如?’其人勿能应也。”[例]这些理论~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...