Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自来
Pinyin: zì lái
Meanings: Tự nhiên đến, vốn có từ trước hoặc tự thân xảy ra, To naturally come or exist originally., ①从来;原来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 自, 来
Chinese meaning: ①从来;原来。
Grammar: Thường dùng để chỉ sự việc hoặc điều kiện đã tồn tại từ lâu đời. Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu làm trạng ngữ.
Example: 这个规矩自古以来就有。
Example pinyin: zhè ge guī jǔ zì gǔ yǐ lái jiù yǒu 。
Tiếng Việt: Quy tắc này vốn có từ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự nhiên đến, vốn có từ trước hoặc tự thân xảy ra
Nghĩa phụ
English
To naturally come or exist originally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从来;原来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!