Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自满

Pinyin: zì mǎn

Meanings: Tự mãn, tự thỏa mãn với những gì mình đạt được, Complacency; self-satisfaction., ①自以为满足;满足于自己取得的成绩。[例]自满的人,那些爱自己爱得很深却爱得不太明智的人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 自, 氵, 𬜯

Chinese meaning: ①自以为满足;满足于自己取得的成绩。[例]自满的人,那些爱自己爱得很深却爱得不太明智的人。

Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc động từ, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 成功之后,他开始变得自满。

Example pinyin: chéng gōng zhī hòu , tā kāi shǐ biàn de zì mǎn 。

Tiếng Việt: Sau thành công, anh ấy bắt đầu trở nên tự mãn.

自满
zì mǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mãn, tự thỏa mãn với những gì mình đạt được

Complacency; self-satisfaction.

自以为满足;满足于自己取得的成绩。自满的人,那些爱自己爱得很深却爱得不太明智的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...